Characters remaining: 500/500
Translation

element 105

Academic
Friendly

Từ "element 105" trong tiếng Anh chỉ đến nguyên tố hóa học số hiệu nguyên tử 105. Tên gọi chính thức của Dubnium (Db), được đặt theo tên thành phố Dubna ở Nga, nơi được phát hiện. Đây một nguyên tố phóng xạ nhân tạo, có nghĩa không xuất hiện tự nhiên trong môi trường được tạo ra trong các phòng thí nghiệm.

Định nghĩa:

Element 105 (Nguyên tố 105): một nguyên tố hóa học tính chất phóng xạ cao, số lượng nguyên tử lớn hơn urani thuộc nhóm các nguyên tố nặng.

dụ sử dụng từ "element 105":
  1. Câu đơn giản: "Element 105 is known to be highly radioactive." (Nguyên tố 105 được biết đến tính phóng xạ cao.)
  2. Câu phức: "Researchers are studying the properties of element 105 to understand its potential applications in science." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tính chất của nguyên tố 105 để hiểu hơn về các ứng dụng tiềm năng của trong khoa học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các nguyên tố trong bảng tuần hoàn, bạn có thể sử dụng "element 105" để so sánh với các nguyên tố khác, chẳng hạn: "Unlike element 105, uranium is naturally occurring." (Khác với nguyên tố 105, urani một nguyên tố tự nhiên.)
Biến thể:
  • "Element" (nguyên tố) có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ nguyên tố hóa học nào, không chỉ riêng nguyên tố 105. dụ: "oxygen" (oxy), "hydrogen" (hydro).
  • Các nguyên tố khác cũng có thể được sử dụng theo cách tương tự, dụ: "element 1" "hydrogen".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Compound" (hợp chất): một khái niệm khác, chỉ một chất được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học kết hợp lại.
  • "Isotope" (đồng vị): các biến thể của một nguyên tố cùng số proton nhưng số neutron khác nhau.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "element 105", bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến nghiên cứu khoa học như: - "Break down" (phân tích): "Scientists need to break down the properties of element 105 for further study." (Các nhà khoa học cần phân tích các tính chất của nguyên tố 105 để nghiên cứu sâu hơn.) - "Carry out" (tiến hành): "The team will carry out experiments on element 105 to observe its behavior." (Đội ngũ sẽ tiến hành các thí nghiệm trên nguyên tố 105 để quan sát hành vi của .)

Tóm tắt:

"Element 105" một thuật ngữ khoa học chỉ đến nguyên tố hóa học Dubnium, tính chất phóng xạ không tồn tại tự nhiên.

Noun
  1. Nguyên tố phóng xạ nhân tạo - nguyên tố 105, số lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, tính phóng xạ cao

Comments and discussion on the word "element 105"